--

diabetes insipidus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diabetes insipidus

+ Noun

  • Bệnh đái tháo nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diabetes insipidus"
  • Những từ có chứa "diabetes insipidus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đái đường đái tháo
Lượt xem: 443